Feathercoin Giá

Feathercoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FTC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
binance

Binance

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
okx

OKX

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
bybit

Bybit

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
digifinex

DigiFinex

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
bitrue

Bitrue

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
bingx

BingX

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
bitget

Bitget

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
deepcoin

Deepcoin

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
bitmart

BitMart

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
cointiger

CoinTiger

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
whitebit

WhiteBIT

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
lbank

LBank

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
btse

BTSE

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
gate-io

Gate.io

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
htx

HTX

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
xt

XT.COM

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
upbit

Upbit

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
kucoin

KuCoin

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
mexc

MEXC

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
indoex

IndoEx

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
phemex

Phemex

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
bitforex

BitForex

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
latoken

LATOKEN

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
bibox

Bibox

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
bithumb

Bithumb

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
poloniex

Poloniex

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
kraken

Kraken

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
p2b

P2B

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
dydx

dYdX

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
citex

CITEX

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
bitmex

BitMEX

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
stormgain

StormGain

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
coinsbit

Coinsbit

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
tidex

Tidex

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
bitfinex

Bitfinex

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0062
$0.0062
HK$0.0483
0.0058

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FTC sang USD là 1 FTC tương đương với $0.00000156 và mỗi USD có giá trị là 0.0062 Feathercoin. Vốn hóa thị trường là $1.452m. Trong tuần qua, Feathercoin đã tăng 11.01%, với mức cao nhất là $0.0066 và mức thấp nhất là $0.0055. Trong tháng qua, Feathercoin đã tăng 48.81%, với mức giá cao nhất là $0.0066 và thấp nhất là $0.0041. Trong năm qua, Feathercoin đã tăng thêm 207.80%, với mức cao nhất là $0.0066 và mức thấp nhất là $0.0007. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FTC đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.